vacuum fan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum fan
Phát âm : /'vækjuəm'fæn/
+ danh từ
- (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum fan"
- Những từ có chứa "vacuum fan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân không hút bụi phích bơm
Lượt xem: 836